|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoan nhượng
 | [khoan nhượng] | |  | compromise | |  | Chính sách không khoan nhượng | | Policy of no compromise | |  | Dứt khoát không thể khoan nhượng | | There must be no compromise | |  | Cuộc đấu tranh không khoan nhượng | | An uncompromising struggle |
compromise Cuộc đấu tranh không khoan nhượng An uncopromising struggle
|
|
|
|